Characters remaining: 500/500
Translation

quân công

Academic
Friendly

Từ "quân công" trong tiếng Việt có nghĩa là "công trạng về quân sự". Đây một thuật ngữ thường được dùng để chỉ những thành tựu, chiến công hoặc những đóng góp của một cá nhân hoặc một đơn vị trong lĩnh vực quân sự.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc:

    • "Quân": liên quan đến quân đội, binh lính.
    • "Công": chỉ thành tựu, sự đóng góp, công trạng.
  2. Nghĩa:

    • "Quân công" thường được sử dụng để tôn vinh những người thành tích xuất sắc trong chiến đấu hoặc lãnh đạo trong quân đội.
  3. dụ sử dụng:

    • "Ông ấy đã nhiều quân công trong những trận chiến bảo vệ tổ quốc."
    • "Quân công của các anh hùng dân tộc sẽ mãi được ghi nhớ trong lịch sử."
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Biến thể:

    • "Quân công" thường đi kèm với một số từ khác để tạo thành cụm từ như "quân công lớn", "quân công nhỏ", tùy thuộc vào mức độ quan trọng.
  • Sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài viết lịch sử, "quân công" có thể được phân tích để bàn về những chiến lược quân sự hoặc lãnh đạo đã mang lại thắng lợi cho quân đội trong các cuộc chiến tranh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chiến công": cũng chỉ thành tựu trong các cuộc chiến tranh nhưng có thể không hạn chế chỉ trong quân đội.
    • "Công trạng": từ chung hơn, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, không chỉ quân sự.
  • Từ liên quan:

    • "Quân đội": lực lượng trang của một quốc gia.
    • "Anh hùng": người thành tích xuất sắc, có thể trong quân sự hoặc các lĩnh vực khác.
Tóm lại:

"Quân công" một từ ngữ rất quan trọng trong văn hóa quân sự Việt Nam, thể hiện sự tôn vinh những người đã đóng góp lớn cho đất nước trong các cuộc chiến.

  1. Công trạng về quân sự.

Similar Spellings

Words Containing "quân công"

Comments and discussion on the word "quân công"